Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婚活 こんかつ こんカツ
hoạt động tìm kiếm đối tượng kết hôn (chương trình Bạn muốn hẹn hò)
情事 じょうじ
liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần
事情 じじょう
lí do; nguyên cớ
所の事情 しょのじじょう ところのじじょう
tình hình văn phòng
事実婚 じじつこん
de facto marriage, common-law marriage
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
結婚製活 けっこんせいかつ
cưới gả.
結婚活動 けっこんかつどう
Các hoạt động để kết hôn như tìm kiếm bạn đời, hẹn hè, v.v.