Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事情
じじょう
lí do
事情が事情なだけに じじょうがじじょうなだけに
given the circumstances, such being the case
諸事情 しょじじょう
nhiều lí do khác nhau
事情通 じじょうつう
có kiến thức về một vấn đê nhất định
交通事情 こうつうじじょう
tình trạng, tinh hình giao thông
経済事情 けいざいじじょう
tình hình kinh tế
台所事情 だいどころじじょう
tình hình tài chính
道路事情 どうろじじょう
tình hình đường xá
事情聴取 じじょうちょうしゅ
điều tra, phỏng vấn, thẩm vấn
「SỰ TÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích