Các từ liên quan tới ヴァンパイア十字界
ヴァンパイア バンパイア
ma cà rồng; ma hút máu
十界 じっかい
mười cõi
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
十八界 じゅうはっかい
thuật ngữ chung cho sáu giác quan của lưỡi, nhân cách và ý thức
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.