十字線
じゅうじせん「THẬP TỰ TUYẾN」
Nến Doji (Có giá đóng cửa và mở cửa gần như bằng nhau)
☆ Danh từ
Những dây tóc chéo

十字線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十字線
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十字座 じゅうじざ
chòm sao nam thập tự
鉤十字 かぎじゅうじ
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc
南十字 みなみじゅうじ
chòm sao nam thập tự