Các từ liên quan tới ヴァージン・フライト
ヴァージン Virgin
Gái còn trinh ( nam là チェリーボーイ )
フライト フライト
sự bay; chuyến bay; chuyến máy bay
ヴァージンロード ヴァージン・ロード
aisle (in wedding ceremony)
フライトシミュレータ フライト・シミュレータ
bộ mô phỏng phi hành
フライトテスト フライト・テスト
bay thử.
フライトバッグ フライト・バッグ
túi bay.
フライトコントロール フライト・コントロール
sự điều khiển bay.
フライトエンジニア フライト・エンジニア
flight engineer