Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヴァージン諸島
イギリス領ヴァージン諸島 イギリスりょうヴァージンしょとう
quần đảo Virgin thuộc Anh
アメリカ領ヴァージン諸島 アメリカりょうヴァージンしょとう
quần đảo Virgin thuộc Mỹ
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
諸島 しょとう
quần đảo; các đảo; nhóm đảo
ヴァージン Virgin
Gái còn trinh ( nam là チェリーボーイ )
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ケーマン諸島 ケーマンしょとう
quần đảo Cayman