Các từ liên quan tới ヴァージ・オブ・ラヴ
tình yêu.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
クオリティオブサービス クオリティ・オブ・サービス
chất lượng dịch vụ