Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
カスパーゼ9 カスパーゼナイン
caspase 9 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp9)