Các từ liên quan tới ヴィラ・アルメリコ・カプラ
カプラ カプラ
khớp nối
溶接カプラ ようせつカプラ
khớp nối hàn (thiết bị được sử dụng để kết nối hai dây dẫn khí hoặc dây dẫn gas trong hệ thống hàn)
カプラー カプラ カップラ カップラー
giắc cắm; giắc nối
溶接カプラ用ソケット ようせつカプラようソケット
ổ cắm cho khớp nối hàn
自動車用カプラ じどうしゃようカプラ
đầu nối cho ô tô
溶接ガスホース(カプラ付き) ようせつガスホース(カプラつき)
Dây khí hàn (có đầu nối)
溶接ガスホース(カプラ無し) ようせつガスホース(カプラなし)
Dây khí hàn (không có nút kết nối)
油圧(高圧)用カプラ ゆあつ(こうあつ)ようカプラ
đầu nối dùng cho dầu thủy lực (áp suất cao)