Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
食料雑貨店 しょくりょうざっかてん
cửa hàng tạp hóa thực phẩm
雑貨 ざっか
hàng tạp hoá
書籍 しょせき
sách vở
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
書店 しょてん
cửa hàng sách.
雑貨屋 ざっかや
hàng xén.
雑貨ショップ ざっ かしょっぷ
Cửa hàng tạp hoá