Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書籍
しょせき
sách vở
書籍館 しょじゃくかん
kho sách; thư viện sách
書籍商 しょせきしょう
nhà sách
電子書籍 でんししょせき
Sách điện tử
船籍証明書 せんせきしょうめいしょ
giấy chứng nhận quốc tịch tàu.
在籍証明書 ざいせきしょうめいしょ
Giấy chứng nhận tuyển sinh, giấy chứng nhận đăng ký
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
「THƯ TỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích