Các từ liên quan tới ヴィーナス (ショッキング・ブルーの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
gây sửng sốt; chướng mắt; khó coi
ショッキングピンク ショッキング・ピンク
màu hồng chóe; hồng rực rỡ
thần Vệ nữ.
ビーナス ヴィーナス ウェヌス
sao kim
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue
ブルートレイン ブルートレーン ブルー・トレイン ブルー・トレーン
tàu hỏa màu xanh lam; tàu Blue Train (tàu tốc hành đêm với toa giường nằm)