Các từ liên quan tới ヴェルサイユ即興劇
即興 そっきょう
làm ngay được; ngẫu tác
即興詩 そっきょうし
ứng khẩu bài thơ
即興曲 そっきょうきょく
(âm nhạc) khúc tức hứng
即興的 そっきょうてき
mang tính ngẫu hứng
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
即興詩人 そっきょうしじん
nhà thơ tức ứng
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng