即興的
そっきょうてき「TỨC HƯNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính ngẫu hứng

即興的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即興的
即興 そっきょう
làm ngay được; ngẫu tác
即興詩 そっきょうし
ứng khẩu bài thơ
即興曲 そっきょうきょく
(âm nhạc) khúc tức hứng
即物的 そくぶつてき そくぶってき
thực hành; có thật; hiện thực; hữu lợi
即興詩人 そっきょうしじん
nhà thơ tức ứng
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
性的興奮 せいてきこうふん
sexual arousal, sexual excitation
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc