Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
ヴォイス ヴォイス
tiếng nói; giọng nói; giọng hát
ハート形 ハートがた
hình trái tim
デスヴォイス デス・ヴォイス
death growl, death metal vocals
ハート
trái tim; hình trái tim.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ