Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヴォルムス協約
協約 きょうやく
hiệp ước
協約書 きょうやくしょ
biên bản hợp đồng; bản hiệp ước
協約国 きょうやくこく
cao thầu những sức mạnh; những bên ký kết
貿易協約 ぼうえききょうやく
hiệp ước thương mại.
特別協約 とくべつきょうやく
đặc ước.
社会協約 しゃかいきょうやく
dân ước.
労働協約 ろうどうきょうやく
hợp đồng lao động (giữa đoàn thể lao động với người sử dụng lao động)
団体協約 だんたいきょうやく
một thỏa thuận tập thể