特別協約
とくべつきょうやく「ĐẶC BIỆT HIỆP ƯỚC」
Đặc ước.

特別協約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別協約
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
協約 きょうやく
hiệp ước
特約 とくやく
đặc ước
特別 とくべつ
đặc biệt
協約国 きょうやくこく
cao thầu những sức mạnh; những bên ký kết
協約書 きょうやくしょ
biên bản hợp đồng; bản hiệp ước
特約店 とくやくてん
đóng đế giày đại diện; buộc (xích) kho