Các từ liên quan tới ヴォーバンの防衛施設群
防衛施設庁 ぼうえいしせつちょう
(nhật bản có) đại lý quản trị những phương tiện phòng thủ
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
公の施設 おおやけのしせつ
cơ sở công cộng
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
施設の設計と建設 しせつのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng các cơ sở
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
施設化 しせつか
sự thể chế hoá