小脳性共同運動障害
しょーのーせーきょーどーうんどーしょーがい
Loạn phối hợp tiểu não rung giật cơ
小脳性共同運動障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小脳性共同運動障害
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動障害 うんどうしょうがい
sự rối loạn mô tơ
共同運動 きょーどーうんどー
chứng đồng động
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
小脳性運動失調症 しょうのうせいうんどうしっちょう
thất điều tiểu não (cerebellar ataxia)
運動失調症-小脳性 うんどうしっちょうしょう-しょうのうせい
chứng bệnh mất điều hòa vận động