Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
妄想性障害 もーそーせーしょーがい
rối loạn hoang tưởng
被害妄想 ひがいもうそう
bị mắc chứng bệnh hoang tuởng.
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
妄想性行動 もーそーせーこーどー
hành vi hoang tưởng
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng