一 緖
いっしょ「NHẤT」
Cùng nhau

一 緖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一 緖
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一対一 いちたいいち
một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia
一 ひと ひ ひい いち いっち イー
một