一昨々夜
いっさくさくや いちさく々よる「NHẤT TẠC DẠ」
☆ Danh từ
Hai đêm trước kéo dài

一昨々夜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一昨々夜
一昨昨夜 いちさくさくや
hai đêm trước kéo dài
一昨夜 いっさくや いちさくや
đêm trước kéo dài
一昨々月 いっさくさくげつ
3 tháng trước
一昨々年 さきおととし さおととし さいととし いっさくさくねん
two years before last (year), three years back (ago)
昨夜 さくや ゆうべ
tối qua; tối hôm qua.
一昨 いっさく いちさく
trước (thời gian)
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
一昨昨年 さきおととし
ba năm trước