一昨々月
いっさくさくげつ「NHẤT TẠC NGUYỆT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
3 tháng trước

一昨々月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一昨々月
一昨々夜 いっさくさくや いちさく々よる
hai đêm trước kéo dài
一昨々年 さきおととし さおととし さいととし いっさくさくねん
two years before last (year), three years back (ago)
一昨 いっさく いちさく
trước (thời gian)
一昨昨夜 いちさくさくや
hai đêm trước kéo dài
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
一昨昨年 さきおととし
ba năm trước
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月々 つきづき
mỗi tháng