Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一昨々年 さきおととし さおととし さいととし いっさくさくねん
ba năm trước; năm trước năm kia
一昨々夜 いっさくさくや いちさく々よる
hai đêm trước kéo dài
一昨 いっさく いちさく
trước (thời gian)
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
一昨昨夜 いちさくさくや
一昨昨年 さきおととし
ba năm trước
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月々 つきづき
mỗi tháng