Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一〇〇式重爆撃機
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
重爆撃機 じゅうばくげきき
một máy bay ném bom nặng
九〇式大空中聴音機 きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
ステルス爆撃機 ステルスばくげきき
máy bay ném bom tàng hình
軽爆撃機 けいばくげきき
máy bay ném bom nhẹ
爆撃 ばくげき
sự ném bom.