一つ心
ひとつこころ「NHẤT TÂM」
☆ Danh từ
Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim.

一つ心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一つ心
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一心 いっしん
quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
一つ一つ ひとつひとつ
từng cái một
一心に いっしんに
quyết tâm; đồng tâm; tập trung
一安心 ひとあんしん
cảm giác an tâm nhất thời