一心に
いっしんに「NHẤT TÂM」
☆ Trạng từ
Quyết tâm; đồng tâm; tập trung
彼女
は
一心
に
読書
をしている。
Cô ấy tập trung đọc sách. .

一心に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一心に
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
一心 いっしん
quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
一つ心 ひとつこころ
Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim.
一安心 ひとあんしん
cảm giác an tâm nhất thời