Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一つ目小僧 ひとつめこぞう
yêu tinh độc nhãn.
一つ目滑車 ひとつめかっしゃ
bull's-eye
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一目 いちもく ひとめ
cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được