一つ目小僧
ひとつめこぞう
☆ Danh từ
Yêu tinh độc nhãn.

一つ目小僧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一つ目小僧
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
一つ目 ひとつめ
cái thứ nhất, điều đầu tiên
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
マス目 マス目
chỗ trống
小目 こもく しょうもく
đôi mắt nhỏ
腕白小僧 わんぱくこぞう
cậu bé nghịch ngợm