一つ葉田子
ひとつばたご ヒトツバタゴ
☆ Danh từ
Chinese fringe tree (Chionanthus retusus)

一つ葉田子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一つ葉田子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
子葉 しよう
lá mầm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
桐一葉 きりひとは
một chiếc lá cây bào đồng rơi báo hiệu mùa thu đến
一葉楓 ひとつばかえで ヒトツバカエデ
lime-leaved maple (Acer distylum)