Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
子葉 しよう
lá mầm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
桐一葉 きりひとは
một chiếc lá cây bào đồng rơi báo hiệu mùa thu đến
一葉楓 ひとつばかえで ヒトツバカエデ
cây phong một lá (Acer distylum)
田舎言葉 いなかことば
ngôn ngữ vùng quê