Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
御茶の子 おちゃのこ ごちゃのこ
một sự ghì chặt
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
御子 みこ
con của thần, chúa
一子 いっし
con một.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.