Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一子 だいいっし
con đầu lòng
一子相伝 いっしそうでん
sự truyền lại một bí mật nghề nghiệp chỉ cho một người con trai
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa