一の鳥居
いちのとりい「NHẤT ĐIỂU CƯ」
☆ Cụm từ, danh từ
First torii gate of a shrine

一の鳥居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一の鳥居
鳥居 とりい
cổng vào đền thờ đạo Shinto
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
石鳥居 いしどりい
torii made of stone
鳥居プロテクター とりいプロテクター
cổng tori xe tải (là khung bao quanh cửa sổ ở phía sau cabin xe tải và còn được gọi là khung bảo vệ)
鳥居配管 とりいはいかん
vòng góc phải (được sử dụng trong hệ thống ống nước), ống giãn nở góc phải, ống hình torii
千本鳥居 せんぼんどりい
many torii, torii corridor
鳥居前町 とりいぜんちょう
thị trấn ban đầu được xây dựng xung quanh một ngôi đền Shinto
三柱鳥居 みつばしらとりい みつはしらとりい
triangular three-pillar torii