一も二もなく
いちもにもなく
☆ Trạng từ
Không lưỡng lự, không do dự

一も二もなく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一も二もなく
一も二も無く いちもにもなく
không lưỡng lự, quả quyết, nhất định
一味も二味も いちみもにみも
hoàn toàn
一にも二にも いちにもににも
above all else
一味も二味も違う ひとあじもふたあじもちがう
Hoàn toàn khác
一癖も二癖もある ひとくせもふたくせもある
to be hard to deal with, to be sinister-looking, to be idiosyncratic
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
二進も三進も にっちもさっちも にしんもさんしんも
không trong cách nào
一度も いちども
chưa từng, chưa bao giờ