一も二も無く
いちもにもなく
Không lưỡng lự, quả quyết, nhất định

Từ đồng nghĩa của 一も二も無く
adverb
一も二も無く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一も二も無く
一も二もなく いちもにもなく
không lưỡng lự, không do dự
一味も二味も いちみもにみも
hoàn toàn
一にも二にも いちにもににも
above all else
一堪りも無く ひとたまりもなく いちたまりもなく
dễ dàng; irresistibly; bơ vơ
苦も無く くもなく
dễ dàng; không có công sức
無くても なくても
mặc dù không, nếu không
間も無く まもなく
sắp; chẳng bao lâu nữa; sắp sửa; suýt
とも無く ともなく
không rõ là, không biết là, v.v.