Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くノ一 くのいち
Ninja nữ
一ノ貝 いちのかい
kanji "big shell" radical
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa