一丁
いっちょう「NHẤT ĐINH」
☆ Danh từ
Một miếng; một bìa
カレーライス一丁
Một đĩa cơm càri
豆腐一丁
Một bìa đậu phụ .

一丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一丁
パンツ一丁 パンツいっちょう
tình trạng bán khỏa thân hoặc gần như khỏa thân hoàn toàn, chỉ mặc quần lót
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
一丁字 いっていじ いっちょうじ
một bức thư đơn hoặc đặc tính
一丁前 いっちょうまえ いっちょまえ いちちょうまえ
trở thành người lớn hay thành viên trưởng thành trong xã hội
豆腐一丁 とうふいっちょう とうふいちちょう
một bánh ngọt (của) đậu curd
目に一丁字なし めにいっていじなし
mù chữ
目に一丁字もない めにいっていじもない めにいっちょうじもない
mù chữ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat