一丁目
いっちょうめ「NHẤT ĐINH MỤC」
☆ Danh từ
Khu phố 1
一丁目
ごとに
Ở từng khu phố một .

一丁目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一丁目
丁目 ちょうめ
khu phố.
一丁 いっちょう
một miếng; một bìa
マス目 マス目
chỗ trống
パンツ一丁 パンツいっちょう
tình trạng bán khỏa thân hoặc gần như khỏa thân hoàn toàn, chỉ mặc quần lót
一丁字 いっていじ いっちょうじ
một bức thư đơn hoặc đặc tính
一丁前 いっちょうまえ いっちょまえ いちちょうまえ
trở thành người lớn hay thành viên trưởng thành trong xã hội
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目に一丁字なし めにいっていじなし
mù chữ