Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一丁目
いっちょうめ
khu phố 1
丁目 ちょうめ
khu phố.
マス目 マス目
chỗ trống
一丁 いっちょう
một miếng; một bìa
パンツ一丁 パンツいっちょう
tình trạng bán khỏa thân hoặc gần như khỏa thân hoàn toàn, chỉ mặc quần lót
一丁字 いっていじ いっちょうじ
một bức thư đơn hoặc đặc tính
一丁前 いっちょうまえ いっちょまえ いちちょうまえ
trở thành người lớn hay thành viên trưởng thành trong xã hội
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目に一丁字なし めにいっていじなし
mù chữ
「NHẤT ĐINH MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích