Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一万光年の愛
一万年 いちまんねん
vạn niên.
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
一万 いちまん
1 vạn, 10000
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất
万分の一 まんぶんのいち
một mười thứ một ngàn