風靡
ふうび「PHONG MĨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chôn vùi; chiến thắng; vượt trội

Bảng chia động từ của 風靡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風靡する/ふうびする |
Quá khứ (た) | 風靡した |
Phủ định (未然) | 風靡しない |
Lịch sự (丁寧) | 風靡します |
te (て) | 風靡して |
Khả năng (可能) | 風靡できる |
Thụ động (受身) | 風靡される |
Sai khiến (使役) | 風靡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風靡すられる |
Điều kiện (条件) | 風靡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風靡しろ |
Ý chí (意向) | 風靡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風靡するな |
風靡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風靡
一世風靡 いっせいふうび
nổi tiếng làm mưa làm gió một thời
一世を風靡する いっせいをふうびする
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">nổi đình nổi đám một thời.</span>
淫靡 いんび
sự dâm dục vô độ; sự khiêu dâm
靡く なびく
bay; bay lật phật
萎靡 いび
sự suy sụp; tình trạng sa sút (sức khoẻ...); sự sụt sức
靡かす なびかす
Quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm hơn mình) để giao hợp
萎靡沈滞 いびちんたい
suy giảm năng lượng và sức sống
靡かせる なびかせる
thuyết phục, bắt phải phục tùng, chinh phục