Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一事不再理
いちじふさいり
ne bis in idem, prohibition against double jeopardy
一事不再議 いちじふさいぎ
nguyên lý (của) việc không lấy lại cuộc tranh luận trên (về) một tiết mục trong cũng như thế bắt ăn kiêng phiên họp trong đó nó đã được bầu xuống
一再 いっさい
lặp đi lặp lại nhiều lần
再工事 さいこうじ
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết
不理 ふり
vô lý; vô lý
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
事理 じり
suy luận; những sự việc; sự thích hợp; cảm giác(nghĩa)
理事 りじ
ban giám đốc; giám đốc; ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
再整理 さいせいり
sự sắp xếp lại
Đăng nhập để xem giải thích