一事が万事
いちじがばんじ
☆ Cụm từ
Nhìn 1 hiểu 10

一事が万事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一事が万事
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
万事 ばんじ
vạn sự; mọi việc
万事万端 ばんじばんたん
tất cả mọi thứ
一事 いちじ
một thứ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
万事如意 ばんじにょい
vạn sự như ý.
万事休す ばんじきゅうす
vô phương cứu chữa
万事解決 ばんじかいけつ
everything turning out fine, the whole thing being settled