Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一事が万事
いちじがばんじ
nhìn 1 hiểu 10
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
万事 ばんじ
vạn sự; mọi việc
万事万端 ばんじばんたん
tất cả mọi thứ
一事 いちじ
một thứ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
万事如意 ばんじにょい
vạn sự như ý.
諸事万端 しょじばんたん
mọi vật, mọi thứ
万事窮す ばんじきゅうす
ở đó không có gì hơn cái đó có thể được làm
Đăng nhập để xem giải thích