Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一人部屋 ひとりべや いちにんへや
phòng đơn
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
二人部屋 ふたりべや
phòng đôi
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
の一部 のいちぶ
⊂
部屋 へや
căn buồng
下の部屋 したのへや
phòng tầng dưới