Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
二人部屋 ふたりべや
phòng đôi
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
部屋 へや
căn buồng
人屋 ひとや
nhà tù.
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người
一部 いちぶ
một bản (copy)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.