一人呑み
ひとりのみ「NHẤT NHÂN THÔN」
Uống (nhậu) một mình
一人呑みが好きで、否定したらきちんと肯定する
Tôi thích uống rượu một mình, nếu tôi phủ nhận tôi đúng đắn

一人呑み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一人呑み
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一呑み いちのみ
nuốt chửng; uống ực vào; uống một ngụm; xem nhẹ đối phương, áp đảo đối phương
呑み込み のみこみ
1. sự nuốt chửng 2. sự hiểu thấu; sự lĩnh hội
呑み助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
呑み代 のみだい
uống tiền; uống tiền
呑み口 のみぐち
cái vòi
酒呑み さけのみ
người nghiện rượu.
湯呑み ゆのみ ゆのみみ
một dạng tách trà cao của Nhật Bản, thường được làm từ chất liệu gốm và không có tay cầm