一人称シューティング
いちにんしょーシューティング
Bắn súng góc nhìn người thứ nhất
一人称シューティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一人称シューティング
三人称シューティング さんにんしょーシューティング
bắn súng góc nhìn người thứ ba
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一人称 いちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
第一人称 だいいちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
シューティング シューティング
chụp
人称 にんしょう
nhân xưng
シューティングスター シューティング・スター
sao băng
シューティングスクリプト シューティング・スクリプト
shooting script