第一人称
だいいちにんしょう「ĐỆ NHẤT NHÂN XƯNG」
☆ Danh từ
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất

第一人称 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第一人称
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一人称 いちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
第二人称 だいににんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ hai
第三人称 だいさんにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ ba
一人称シューティング いちにんしょーシューティング
bắn súng góc nhìn người thứ nhất
第一人者 だいいちにんしゃ
dẫn dắt người
人称 にんしょう
nhân xưng
第一級殺人 だいいっきゅうさつじん だいいちきゅうさつじん
độ đầu tiên giết