Kết quả tra cứu 代名詞
Các từ liên quan tới 代名詞
代名詞
だいめいし
「ĐẠI DANH TỪ」
◆ Đại danh từ
☆ Danh từ
◆ Đại từ.
関係代名詞
は「
接続詞
+
代名詞
」のはたらきをしています。
Đại từ quan hệ thực hiện như 'kết hợp + đại từ'.

Đăng nhập để xem giải thích
だいめいし
「ĐẠI DANH TỪ」
Đăng nhập để xem giải thích