Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人称代名詞 にんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng
三人称代名詞 さんにんしょうだいめいし
đại từ ngôi thứ ba
一人称代名詞 いちにんしょうだいめいし
first person pronoun
対称代名詞 たいしょうだいめいし
second-person pronoun
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
代名詞 だいめいし
đại từ.
二人称 ににんしょう
ngôi thứ 2 (đại từ nhân xưng)
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.