Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一人親方
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
親方 おやかた おやがた
ông chủ
一人親家庭 ひとりおやかてい
gia đình chỉ có ba hoặc mẹ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親方株 おやかたかぶ
tên của những người cao tuổi được liệt kê trong danh sách những tên người cao tuổi của hiệp hội sumo nhật bản
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.