一代一度
いちだいいちど「NHẤT ĐẠI NHẤT ĐỘ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Once in an emperor's reign, event that takes place only once in a sovereign's reign

一代一度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一代一度
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó